Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shirt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃɝrt/

🔈Phát âm Anh: /ʃɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại quần áo mỏng, thường làm bằng vải dệt thoi, mặc trên ngực và vai, thường có tay áo ngắn
        Contoh: He changed into a clean shirt. (Anh ấy thay áo sơ mi sạch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'chemise', qua tiếng Anh cổ 'shirt', có liên quan đến tiếng Latin 'scirpus' nghĩa là 'lái xe'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ đồ trong tủ quần áo, áo sơ mi thường được mặc trong những ngày làm việc thông thường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: blouse, top, t-shirt

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: pants, trousers

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a white shirt (một chiếc áo sơ mi trắng)
  • iron a shirt (giặt áo sơ mi)
  • button up a shirt (ghim nút áo sơ mi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She bought a new shirt for the interview. (Cô ấy mua một chiếc áo sơ mi mới cho buổi phỏng vấn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved collecting different types of shirts. He had a shirt for every occasion, from casual t-shirts to formal white shirts. One day, he wore his favorite blue shirt to a party and everyone admired it. From that day on, he was known as the 'shirt man'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích thu thập nhiều loại áo sơ mi khác nhau. Anh ta có một chiếc áo sơ mi cho mọi dịp, từ áo phông thường ngày đến áo sơ mi trắng chính thức. Một ngày nọ, anh ta mặc chiếc áo sơ mi màu xanh đậm yêu thích của mình đến một bữa tiệc và mọi người đều khen ngợi nó. Từ ngày đó, anh ta được biết đến với cái tên 'người đàn ông áo sơ mi'.