Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shiver, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɪv.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃɪv.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự run rẩy, sự run lên
        Contoh: The shiver of the leaves in the wind. (Sự run của lá trong gió.)
  • động từ (v.):run rẩy, run lên
        Contoh: She shivered in the cold wind. (Cô ấy run rẩy trong gió lạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sciferan', có liên quan đến sự run rẩy do lạnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác lạnh khiến cơ thể run rẩy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: tremor, shudder
  • động từ: tremble, shudder

Từ trái nghĩa:

  • động từ: relax, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shiver with cold (run rẩy do lạnh)
  • shiver down the spine (run lên xương sống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The shiver of the boat on the waves. (Sự run của thuyền trên sóng.)
  • động từ: He shivered as the cold wind blew. (Anh ta run rẩy khi gió lạnh thổi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cold winter night, a little girl named Lily shivered as she walked through the snow. She remembered her mother's words about how the cold could make one shiver, and she tried to find warmth in her memories. (Một lần vào một đêm mùa đông lạnh giá, một cô bé tên là Lily run rẩy khi đi qua tuyết. Cô nhớ lời mẹ nói về việc lạnh có thể khiến một người run rẩy, và cô cố gắng tìm kiếm sự ấm áp trong ký ức của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào một đêm mùa đông lạnh giá, một cô bé tên là Lily run rẩy khi đi qua tuyết. Cô nhớ lời mẹ nói về việc lạnh có thể khiến một người run rẩy, và cô cố gắng tìm kiếm sự ấm áp trong ký ức của mình.