Nghĩa tiếng Việt của từ shock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃɑk/
🔈Phát âm Anh: /ʃɒk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự sốc, sự chớp lấy
Contoh: The news of the accident gave everyone a shock. (Kabar kecelakaan itu memberi kejutan kepada semua orang.) - động từ (v.):làm cho sốc, làm cho kinh ngạc
Contoh: The bad news shocked us all. (Kabar buruk itu mengejutkan kita semua.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'choc', được mượn vào giữa thế kỷ 18, có nguồn gốc từ sự rung chuyển cơ thể.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự sốc khi bạn nghe tin xấu hoặc khi bạn bị giật mình vì một điều gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: surprise, astonishment
- động từ: stun, astonish
Từ trái nghĩa:
- danh từ: calm, peace
- động từ: soothe, calm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in shock (trong tình trạng sốc)
- shock therapy (liệu pháp sốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The earthquake caused a massive shock to the city. (Gempa bumi menyebabkan kejutan besar bagi kota itu.)
- động từ: The sudden noise shocked everyone in the room. (Suara tiba-tiba itu mengejutkan semua orang di ruangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was always calm. One day, he received shocking news that his house was on fire. The shock made him realize the importance of being prepared for emergencies. (Dulu, ada seorang pria yang selalu tenang. Suatu hari, dia menerima kabar mengejutkan bahwa rumahnya sedang kebakar. Kejutan itu membuatnya menyadari pentingnya bersiap untuk darurat.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn bình tĩnh. Một ngày nọ, ông nhận được tin đột ngột rằng ngôi nhà của ông đang cháy. Sự sốc khiến ông nhận ra tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho các trường hợp khẩn cấp.