Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shoe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃuː/

🔈Phát âm Anh: /ʃuː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại đồ dùng để đeo chân, thường có đế và dây buộc
        Contoh: She bought a new pair of shoes. (Dia membeli sepasang sepatu baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sceo', tiếp nối từ tiếng Old English 'scōh' và Germanic 'skōh', có liên quan đến tiếng Latin 'scutum' nghĩa là 'giầy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người đang mặc một đôi giày mới, chúng sáng bóng và đẹp mắt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: footwear, sneakers, sandals

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: barefoot

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in someone's shoes (ở vị trí của ai đó)
  • fill someone's shoes (thay thế ai đó)
  • shake in one's shoes (run dây trong giày)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He tied his shoe laces. (Dia mengikat tali sepatunya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical shoe that could take you anywhere you wanted. One day, a young girl found this shoe and wished to travel the world. With a twinkle of the shoe, she was whisked away to exotic places, experiencing adventures beyond her wildest dreams.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đôi giày kỳ diệu có thể đưa bạn đến bất cứ nơi đâu mà bạn muốn. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tìm thấy đôi giày này và mong muốn được đi khắp thế giới. Với một ánh lấp lánh của đôi giày, cô đã được đưa đi những nơi hấp dẫn, trải nghiệm những cuộc phiêu lưu vượt xa những giấc mơ hồng của mình.