Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shoemaker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃoʊˌmeɪkər/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃəʊˌmeɪkə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người làm giày
        Contoh: The shoemaker crafted beautiful shoes. (Người làm giày làm ra những đôi giày đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shoe' (giày) và 'maker' (người làm), tổng hợp thành 'shoemaker'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng giày, nơi người shoemaker tạo ra những đôi giày đẹp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cobbler, bootmaker

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: customer, buyer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the shoemaker's children go barefoot (con của người làm giày đi đáy chân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The shoemaker's craftsmanship was renowned. (Cái tay nghề của người làm giày được biết đến rộng rãi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a shoemaker who was known for his exquisite craftsmanship. Every shoe he made was like a piece of art, and people from all around would come to buy his shoes. One day, a wealthy merchant visited the shoemaker and asked for a pair of shoes that would befit a king. The shoemaker worked day and night, crafting the most beautiful shoes he had ever made. When the merchant saw the shoes, he was delighted and paid the shoemaker handsomely. The shoemaker's reputation grew, and he became the most famous shoemaker in the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm giày nổi tiếng về tay nghề tinh xảo của mình. Mỗi đôi giày ông làm ra giống như một tác phẩm nghệ thuật, và mọi người từ khắp nơi đến để mua giày của ông. Một ngày nọ, một thương gia giàu có ghé thăm người làm giày và yêu cầu một đôi giày phù hợp với một vị vua. Người làm giày làm việc cả ngày lẫn đêm, làm ra đôi giày đẹp nhất ông từng làm. Khi thương gia nhìn thấy đôi giày, ông rất vui mừng và trả cho người làm giày một khoản tiền hết sức hào phóng. Danh tiếng của người làm giày lan rộng ra, và ông trở thành người làm giày nổi tiếng nhất vùng đất đó.