Nghĩa tiếng Việt của từ shoeshine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃuˌʃaɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃuːˌʃaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dịch vụ đánh bóng giày
Contoh: He earns money by giving shoeshines. (Dia menghasilkan uang dengan memberikan layanan shoeshine.) - động từ (v.):đánh bóng giày
Contoh: He shoeshined his shoes before the interview. (Dia đánh bóng giày của mình trước buổi phỏng vấn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shoe' (giày) và 'shine' (bóng), kết hợp để chỉ việc đánh bóng giày.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đánh bóng giày trên đường phố.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shoe polish, shoe cleaning
- động từ: polish shoes, clean shoes
Từ trái nghĩa:
- động từ: dirty shoes, soil shoes
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- give a shoeshine (đánh bóng giày)
- shoeshine stand (quầy đánh bóng giày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The shoeshine at the station is very popular. (Shoeshine ở ga đường sắt rất phổ biến.)
- động từ: He spent his morning shoeshining his old boots. (Buổi sáng anh ta dành đánh bóng đôi ủng cũ của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a shoeshine boy named Tom. Every day, he would shine shoes at the train station. One day, a famous actor stopped by for a shoeshine. Tom did such a great job that the actor gave him a big tip and recommended his services to others. From that day on, Tom's business flourished.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé shoeshine tên là Tom. Hàng ngày, anh ta đánh bóng giày ở ga tàu. Một ngày nọ, một diễn viên nổi tiếng ghé lại để được đánh bóng giày. Tom làm rất tốt đến nỗi diễn viên đã cho anh ta một món tiền thưởng lớn và giới thiệu dịch vụ của anh ta cho người khác. Từ ngày đó, việc kinh doanh của Tom phát triển mạnh.