Nghĩa tiếng Việt của từ shoot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃuːt/
🔈Phát âm Anh: /ʃʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bắn, bắn súng
Contoh: He decided to shoot the ball into the goal. (Dia memutuskan untuk menembak bola ke arah gawang.) - danh từ (n.):lần bắn, phát bắn
Contoh: The first shoot of the movie was successful. (Tembakan pertama film ini berhasil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'sceotan', có nghĩa là 'bắn', được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh về việc bắn súng hoặc bóng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người đang bắn súng hoặc đá bóng, điều này giúp bạn gắn kết với từ 'shoot'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: fire, discharge
- danh từ: shot, discharge
Từ trái nghĩa:
- động từ: withhold, retain
- danh từ: retention, withholding
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- shoot a glance (nhìn nhanh)
- shoot down (bắn rơi, bác bỏ)
- shoot up (tăng nhanh, bắn súng lên trời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The hunter decided to shoot at the deer. (Nahkoka memutuskan untuk menembak rusa.)
- danh từ: The shoot of the new movie will start next month. (Tembakan film baru akan dimulai bulan depan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled archer named John. He loved to shoot arrows at targets. One day, he decided to shoot for the biggest prize in a competition. With a steady hand and a focused mind, he shot the arrow perfectly, winning the competition. Everyone cheered, 'Shoot for the stars, John!'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nòng cốt nhện tên là John. Anh ta thích bắn mũi tên vào mục tiêu. Một ngày nọ, anh quyết định bắn cho giải thưởng lớn nhất trong một cuộc thi. Với một bàn tay ổn định và trí óc tập trung, anh bắn mũi tên hoàn hảo, giành chiến thắng trong cuộc thi. Mọi người vui mừng và hô 'Hãy nhớ bắn lên các vì sao, John!'