Nghĩa tiếng Việt của từ shopper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɑːpər/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃɒpər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người mua sắm
Contoh: The mall is always crowded with shoppers on weekends. (Tất cả các người mua sắm đều tập trung ở trung tâm mua sắm vào cuối tuần.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shop', có nghĩa là 'cửa hàng' hoặc 'mua sắm', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang dắt giỏ mua sắm trong siêu thị, đang chọn lựa các mặt hàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: buyer, customer, purchaser
Từ trái nghĩa:
- danh từ: seller, vendor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- savvy shopper (người mua sắm thông minh)
- impulse shopper (người mua sắm theo cảm tính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many shoppers are looking for discounts during the sale season. (Nhiều người mua sắm đang tìm kiếm giảm giá vào mùa khuyến mãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a savvy shopper named Lily. She always knew where to find the best deals and how to save money while shopping. One day, she discovered a hidden discount at a local store, which made her the happiest shopper in town. (Một hôm, cô khám phá ra một ưu đãi ẩn giấu tại một cửa hàng địa phương, khiến cô trở thành người mua sắm hạnh phúc nhất thị trấn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người mua sắm thông minh tên là Lily. Cô luôn biết được nơi tìm những ưu đãi tốt nhất và cách tiết kiệm tiền khi mua sắm. Một ngày nọ, cô phát hiện ra một ưu đãi ẩn giấu tại một cửa hàng địa phương, khiến cô trở thành người mua sắm hạnh phúc nhất thị trấn.