Nghĩa tiếng Việt của từ shore, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃɔːr/
🔈Phát âm Anh: /ʃɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bờ biển, bờ sông
Contoh: We walked along the shore. (Kami berjalan di sepanjang pantai.) - động từ (v.):giữ lấy, giữ chắc
Contoh: They shored up the old building. (Mereka menguatkan bangunan tua itu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'sċor', có liên quan đến tiếng Dutch 'schore' và tiếng German 'schützen'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng không gian giữa biển và đất liền, hay việc củng cố một công trình cũ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: coast, beach
- động từ: support, reinforce
Từ trái nghĩa:
- động từ: weaken, undermine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- shore up (củng cố)
- offshore (ngoài khơi)
- on shore (trên bờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ship reached the shore. (Kapal itu mencapai pantai.)
- động từ: They used wooden beams to shore up the tunnel. (Mereka menggunakan balok kayu untuk menguatkan terowongan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village near the shore. The villagers relied on the sea for their livelihood. One day, a storm threatened to destroy their homes, but they worked together to shore up the buildings and protect their community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ gần bờ biển. Những người dân làng dựa vào biển để kiếm sống. Một ngày, một cơn bão đe dọa sẽ phá hủy nhà cửa của họ, nhưng họ cùng nhau làm việc để củng cố các tòa nhà và bảo vệ cộng đồng của họ.