Nghĩa tiếng Việt của từ shorebird, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɔːrˌbɜːrd/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃɔːbɜːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài chim sống gần bờ biển
Contoh: Many shorebirds migrate to warmer climates in winter. (Nhiều loài chim bờ biển di cư đến vùng khí hậu ấm hơn vào mùa đông.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shore' (bờ biển) và 'bird' (chim).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh: Bờ biển với những con chim đang bay và đậu, giúp bạn nhớ đến từ 'shorebird'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: seabird, coastal bird
Từ trái nghĩa:
- danh từ: land bird, forest bird
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- shorebird migration (di cư của chim bờ biển)
- shorebird habitat (môi trường sống của chim bờ biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The beach is a popular nesting site for various shorebirds. (Bãi biển là nơi làm tổ phổ biến cho nhiều loài chim bờ biển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of shorebirds that lived near the sea. Every year, they would fly to different coasts to find food and suitable places to nest. Their journey was long and challenging, but they always managed to reach their destination safely. This story reminds us of the resilience and adaptability of shorebirds.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đàn chim bờ biển sống gần biển. Hàng năm, chúng bay đến những bờ biển khác nhau để tìm thức ăn và nơi thích hợp để làm tổ. Cuộc hành trình của chúng dài và khó khăn, nhưng chúng luôn vượt qua được mọi thử thách. Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta về sự kiên cường và thích ứng của chim bờ biển.