Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ short, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃɔrt/

🔈Phát âm Anh: /ʃɔːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có độ dài ngắn; không dài
        Contoh: She has short hair. (Dia memiliki rambut pendek.)
  • danh từ (n.):phim ngắn, truyện ngắn
        Contoh: He enjoys reading shorts. (Dia thích đọc truyện ngắn.)
  • phó từ (adv.):ngắn gọn, không dài dòng
        Contoh: He answered short and sweet. (Dia trả lời ngắn gọn và ngọt ngào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sceort', từ tiếng Bồ Đào Nha 'curto', có nghĩa là 'ngắn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc áo ngắn tay hoặc một cây đũa ngắn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: brief, concise, curt
  • danh từ: snippet, excerpt, sketch
  • phó từ: shortly, briefly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: long, lengthy, extended
  • danh từ: epic, saga, novel
  • phó từ: long, extended

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cut short (cắt ngắn)
  • fall short (không đủ)
  • short and sweet (ngắn gọn và ngọt ngào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The movie was short but very effective. (Phim ngắn nhưng rất hiệu quả.)
  • danh từ: She wrote a short about her trip to Japan. (Cô ấy viết một truyện ngắn về chuyến đi Nhật Bản của mình.)
  • phó từ: He spoke short and to the point. (Anh ấy nói ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a short story about a short man with short hair who lived in a short house. He liked to wear short pants and eat shortbread cookies. One day, he decided to take a short trip to the nearby town. The end.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một câu chuyện ngắn về một người đàn ông thấp bé với mái tóc ngắn sống trong ngôi nhà thấp bé. Anh ta thích mặc quần ngắn và ăn bánh quy ngắn. Một ngày nọ, anh ta quyết định đi một chuyến đi ngắn đến thị trấn gần đó. Hết.