Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shortage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɔrtɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃɔːtɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thiếu hụt, sự thiếu thốn
        Contoh: The country is facing a shortage of water. (Đất nước đang đối mặt với sự thiếu nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'short' (ngắn) kết hợp với hậu tố '-age' (thể hiện tình trạng hoặc kết quả).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ăn một bữa ăn ngắn ngủi và nhanh chóng hết, điều này gợi nhớ đến 'shortage'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: scarcity, lack, deficiency

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: abundance, surplus, excess

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • energy shortage (thiếu hụt năng lượng)
  • food shortage (thiếu hụt thực phẩm)
  • labor shortage (thiếu hụt lao động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There is a severe shortage of medical supplies. (Có một sự thiếu hụt nghiêm trọng về dụng cụ y tế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, there was a shortage of water due to a prolonged drought. The villagers had to ration their water usage, which led to creative solutions like collecting rainwater and using it wisely. This experience taught them the importance of conservation and preparedness for future shortages.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, do hạn hán kéo dài nên xảy ra sự thiếu hụt nước. Dân làng phải tiết kiệm sử dụng nước, dẫn đến những giải pháp sáng tạo như thu thập nước mưa và sử dụng nó một cách khôn ngoan. Kinh nghiệm này đã giáo dục cho họ tầm quan trọng của việc bảo tồn và sẵn sàng cho những sự thiếu hụt trong tương lai.