Nghĩa tiếng Việt của từ shortcoming, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɔrtˌkʌmɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃɔːtˌkʌmɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhược điểm, khiếm khuyết
Contoh: Lack of communication is a common shortcoming in many teams. (Thiếu giao tiếp là một khiếm khuyết phổ biến trong nhiều đội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'short' (ngắn) và 'coming' (đến), tổ hợp để chỉ những điểm yếu hoặc thiếu sót.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang xem một bộ phim và thấy một nhân vật có những khiếm khuyết, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'shortcoming'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flaw, defect, weakness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: strength, virtue, advantage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- admit one's shortcomings (thừa nhận những khiếm khuyết của mình)
- overcome shortcomings (vượt qua những khiếm khuyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: One of his shortcomings is his inability to listen. (Một trong những khiếm khuyết của anh ta là không thể lắng nghe.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a team that faced many challenges due to their shortcomings. They realized that communication was their biggest shortcoming, and they worked hard to improve it. Eventually, they became a successful team.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đội gặp nhiều khó khăn do những khiếm khuyết của họ. Họ nhận ra rằng thiếu giao tiếp là khiếm khuyết lớn nhất của họ và cố gắng cải thiện nó. Cuối cùng, họ trở thành một đội thành công.