Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shorten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɔrtn/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃɔːtn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm ngắn lại, rút ngắn
        Contoh: Can you shorten the essay to 500 words? (Bisakah Anda mempersempit esai menjadi 500 kata?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'short', có nghĩa là 'ngắn', kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cắt tóc để làm ngắn lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: abbreviate, condense, reduce

Từ trái nghĩa:

  • động từ: lengthen, extend, prolong

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shorten the time (rút ngắn thời gian)
  • shorten the distance (rút ngắn khoảng cách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The tailor will shorten the trousers for you. (Thợ may sẽ rút ngắn quần cho bạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tailor who loved to shorten clothes to make them fit perfectly. One day, a customer asked him to shorten a long coat. The tailor worked hard and shortened the coat, making the customer very happy. From that day on, the tailor was known for his skill in shortening clothes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may yêu thích rút ngắn quần áo để làm cho chúng vừa vặn. Một ngày nọ, một khách hàng yêu cầu anh ta rút ngắn một chiếc áo khoác dài. Thợ may làm việc chăm chỉ và rút ngắn chiếc áo, khiến khách hàng rất hài lòng. Từ ngày đó, thợ may nổi tiếng với kỹ năng rút ngắn quần áo của mình.