Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shorthand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɔːrt.hænd/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃɔːt.hænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phương pháp viết nhanh, chữ viết tắt
        Contoh: She took notes in shorthand during the lecture. (Dia mencatat dengan shorthand selama kuliah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'short' (ngắn) và 'hand' (tay), đề cập đến phương pháp viết nhanh bằng cách sử dụng các ký tự và ký hiệu rút gọn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến công việc của một thư ký sử dụng chữ viết tắt để ghi chép nhanh chóng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stenography, speedwriting

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: longhand, regular writing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take shorthand (ghi chữ viết tắt)
  • shorthand system (hệ thống chữ viết tắt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The secretary used shorthand to take down the minutes of the meeting. (Thư ký sử dụng chữ viết tắt để ghi chép phần tóm tắt cuộc họp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a secretary used shorthand to quickly record the CEO's speech at a conference. The shorthand notes were later transcribed into a detailed report, which helped the company make important decisions. (Một lần, một thư ký sử dụng chữ viết tắt để ghi chép nhanh lời nói của Tổng giám đốc tại một hội nghị. Ghi chép chữ viết tắt sau đó được chuyển thành một báo cáo chi tiết, giúp công ty đưa ra những quyết định quan trọng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một thư ký sử dụng chữ viết tắt để ghi chép nhanh lời nói của Tổng giám đốc tại một hội nghị. Ghi chép chữ viết tắt sau đó được chuyển thành một báo cáo chi tiết, giúp công ty đưa ra những quyết định quan trọng.