Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shortly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɔrtli/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃɔːtli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):ngắn gọn, sớm thôi
        Contoh: She will arrive shortly. (Dia akan tiba segera.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'short' (ngắn) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến thời gian ngắn, như khi bạn đợi một vật thể hoặc một sự kiện sẽ xảy ra trong thời gian ngắn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: soon, in a short time

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: later, eventually

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shortly after (ngay sau đó)
  • shortly before (ngay trước đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The meeting will start shortly. (Pertemuan akan dimulai segera.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a train that always arrived shortly after the scheduled time. Passengers learned to expect it, and they always made sure to be ready just a bit earlier than usual. (Dulu kala, ada kereta api yang selalu tiba segera setelah waktu yang dijadwalkan. Penumpang-penumpang belajar untuk mengharapkannya, dan mereka selalu memastikan untuk siap lebih awal dari biasanya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chuyến tàu luôn đến sớm sau thời gian đã lên lịch. Hành khách đã học cách mong đợi nó, và họ luôn chắc chắn sẽ sẵn sàng sớm hơn bình thường.