Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shortness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɔrtnəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃɔːtnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chất của việc ngắn, thiếu, không đủ
        Contoh: The shortness of the meeting surprised everyone. (Sự ngắn ngủi của cuộc họp làm mọi người ngạc nhiên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'short', kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp ngắn hạn hoặc một bữa ăn nhanh để nhớ được ý nghĩa của 'shortness'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • insufficiency, brevity

Từ trái nghĩa:

  • length, sufficiency

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shortness of breath (ngựt thở)
  • shortness of time (thời gian ngắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The shortness of the supply caused panic. (Sự thiếu hụt cung cấp gây ra hoang mang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the shortness of the water supply led to a community meeting to discuss solutions. (Trong một ngôi làng nhỏ, sự thiếu hụt nguồn nước dẫn đến một cuộc họp cộng đồng để thảo luận về giải pháp.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, sự thiếu hụt nguồn nước dẫn đến một cuộc họp cộng đồng để thảo luận về giải pháp.