Nghĩa tiếng Việt của từ shorts, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃɔrts/
🔈Phát âm Anh: /ʃɔːts/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quần short
Contoh: He wore a pair of blue shorts. (Dia memakai celana pendek biru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'short' kết hợp với hậu tố '-s' để chỉ một loại quần ngắn hơn so với quần dài thông thường.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa hè, khi mọi người thường mặc quần short để cảm thấy thoải mái hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: short pants, cut-offs, hot pants
Từ trái nghĩa:
- danh từ: trousers, pants, longs
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear shorts (mặc quần short)
- sports shorts (quần short thể thao)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a new pair of shorts for the summer. (Dia membeli sepasang celana pendek baru untuk musim panas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a hot summer, everyone wore shorts to stay cool. There was a fashion show where shorts of all colors and styles were displayed, making everyone excited about the variety of shorts available.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một mùa hè nóng bức, mọi người đều mặc quần short để giữ mát. Có một chương trình trang điểm mà ở đó quần short của tất cả màu sắc và phong cách được trưng bày, làm mọi người rất hào hứng với sự đa dạng của quần short.