Nghĩa tiếng Việt của từ shortwave, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃɔrtˌweɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃɔːtˌweɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sóng ngắn
Contoh: The radio station broadcasts on shortwave frequencies. (Stasiun radio ini memancarkan siaran pada frekuensi gelombang pendek.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'short' (ngắn) và 'wave' (sóng), đề cập đến dải tần số truyền thanh ngắn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghe radio qua sóng ngắn trong khi đi du lịch xa nhà.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shortwave radio, HF (high frequency)
Từ trái nghĩa:
- danh từ: longwave, VLF (very low frequency)
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- shortwave band (dải sóng ngắn)
- shortwave receiver (máy thu sóng ngắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many international broadcasts are transmitted via shortwave. (Banyak siaran internasional dikirimkan melalui gelombang pendek.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a remote village, people relied on shortwave radios to connect with the outside world. One day, a young boy named Tom tuned into a shortwave frequency and heard news about a coming storm. He quickly warned his village, and they prepared, avoiding disaster. From that day on, shortwave radios were seen as a vital link to safety and information.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng xa xôi, mọi người dựa vào đài radio sóng ngắn để kết nối với thế giới bên ngoài. Một ngày nọ, một cậu bé tên Tom điều chỉnh đến một tần số sóng ngắn và nghe tin về một cơn bão sắp đến. Anh nhanh chóng cảnh báo làng mình, và họ chuẩn bị, tránh được thảm họa. Từ hôm đó, đài radio sóng ngắn được coi là một mối liên kết quan trọng đến an toàn và thông tin.