Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃɑt/

🔈Phát âm Anh: /ʃɒt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phát súng, cú đánh
        Contoh: He took a shot at the goal. (Dia mencoba menembak bola ke gawang.)
  • động từ (v.):bắn, đánh
        Contoh: He shot the ball into the net. (Dia menembak bola vào gau cầu.)
  • tính từ (adj.):có tốc độ cao, nhanh
        Contoh: The car made a shot down the road. (Xe hơi chạy nhanh xuống đường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Trung La-tinh 'sclatere', có nghĩa là 'làm vỡ', sau đó phát triển thành 'shot' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người bắn súng hoặc một quả bóng đá bay nhanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bullet, attempt, try
  • động từ: fire, shoot, strike
  • tính từ: fast, rapid, swift

Từ trái nghĩa:

  • động từ: miss, fail
  • tính từ: slow, sluggish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a long shot (một cú đánh xa)
  • shot in the dark (đoán mò)
  • like a shot (nhanh như bay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: That was a good shot. (Đó là một cú đánh tốt.)
  • động từ: The hunter shot the deer. (Người săn bắn con nai.)
  • tính từ: The shot of espresso was strong. (Tách espresso nhanh và mạnh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, a young man named Jack practiced his shooting skills every day. One day, he got a shot at the big competition. His shot was so fast and accurate that he won the championship. Everyone cheered for his perfect shot.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một chàng trai trẻ tên là Jack tập luyện kỹ năng bắn súng hàng ngày. Một ngày nọ, anh có cơ hội tham gia cuộc thi lớn. Cú đánh của anh ấy nhanh và chính xác đến nỗi anh đã giành chiến thắng. Tất cả mọi người đều hoan hô cho cú đánh hoàn hảo của anh.