Nghĩa tiếng Việt của từ should, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃʊd/
🔈Phát âm Anh: /ʃʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nên, có thể, phải
Contoh: You should study harder. (Kamu seharusnya belajar lebih keras.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'scholde', là một dạng của 'shall', thể hiện sự bắt buộc hoặc kỳ vọng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn 'nên' làm gì đó, như một lời khuyên hoặc một sự bắt buộc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: ought to, must
Từ trái nghĩa:
- động từ: needn't, don't have to
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- should have (nên đã làm)
- should not (không nên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: You should eat more vegetables. (Kamu seharusnya makan lebih banyak sayuran.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a student who should have studied for his exam, but he didn't. The next day, he realized he should have listened to his teacher's advice. (Dulu, ada seorang siswa yang seharusnya belajar untuk ujiannya, tapi dia tidak. Hari berikutnya, dia menyadari dia seharusnya mendengarkan nasihat guru.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một học sinh nên học bài cho kỳ thi của mình, nhưng anh ta không làm. Ngày hôm sau, anh ta nhận ra mình nên nghe theo lời khuyên của giáo viên.