Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shoulder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃoʊ.ldɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃəʊ.ldə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần cơ thể giữa cổ và đùi, nơi chứa cánh tay
        Contoh: He carried the bag on his shoulder. (Dia membawa tas di pundaknya.)
  • động từ (v.):giữ, chịu trách nhiệm, đỡ
        Contoh: She shouldered the responsibility. (Dia menanggung tanggung jawab.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'sculder', có liên quan đến tiếng Dutch 'schouder' và tiếng German 'Schulter'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người đang mang một túi nặng trên vai, hoặc một người đang dùng vai để đỡ một thứ gì đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shoulder blade, deltoid
  • động từ: carry, bear, support

Từ trái nghĩa:

  • động từ: abandon, shirk

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shoulder to shoulder (vai sát vai)
  • over the shoulder (qua vai)
  • cold shoulder (giữ khoảng cách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The soldier's shoulders were broad. (Vai của người lính rộng.)
  • động từ: He shouldered his way through the crowd. (Anh ta dùng vai để đi qua đám đông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a strong man who always shouldered the burdens of his village. One day, a heavy storm came, and he used his shoulders to support the roof of the village hall, preventing it from collapsing. The villagers were grateful and praised his strong shoulders.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mạnh mẽ luôn chịu trách nhiệm cho làng của mình. Một ngày, có một cơn bão mạnh, và anh ta dùng vai mình để đỡ mái nhà của đám đông, ngăn chặn nó không bị sập. Những người dân trong làng rất biết ơn và khen ngợi vai mạnh của anh ta.