Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃaʊt/

🔈Phát âm Anh: /ʃaʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):la hét, kêu to
        Contoh: She shouted for help. (Dia berteriak meminta bantuan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'schūten', có liên quan đến tiếng Hà Lan 'schōten'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá, khi cầu thủ ghi bàn, khán giả sẽ shout (la hét) trong sự phấn khích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: yell, scream, call out

Từ trái nghĩa:

  • động từ: whisper, murmur

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shout out (gọi tên, nhắc đến)
  • shout down (dập tắt, chôn vùi bằng âm thanh lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He shouted to get everyone's attention. (Dia berteriak untuk mendapatkan perhatian semua orang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a crowded market, a man suddenly shouted, 'Thief!'. Everyone turned to see the commotion, and the thief was quickly caught.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một chợ đông người, một người đàn ông đột nhiên la hét, 'Kẻ trộm!'. Mọi người quay lại xem sự cố, và kẻ trộm nhanh chóng bị bắt.