Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shove, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃʌv/

🔈Phát âm Anh: /ʃʌv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đẩy, xô
        Contoh: He shoved the door open. (Dia mở cửa bằng cách đẩy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'schufan', có liên quan đến từ 'shove' trong tiếng Norse cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hành động đẩy một chiếc xe đạp lên một dốc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đẩy, xô, nén

Từ trái nghĩa:

  • kéo, lôi

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shove off (đi đâu đó)
  • shove around (xô đẩy, lăng nhăng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She had to shove hard to close the drawer. (Cô ấy phải đẩy mạnh để đóng ngăn kéo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who loved to shove things around his room. One day, he shoved a heavy box and found a hidden treasure inside. (Dulu dulu kala, ada seorang bocah yang suka mendorong barang-barang di kamarnya. Suatu hari, dia mendorong kotak berat dan menemukan harta karun tersembunyi di dalamnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích đẩy những thứ trong phòng của mình. Một ngày nọ, cậu đẩy một chiếc hộp nặng và phát hiện ra một kho báu giấu kín bên trong.