Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ show, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃoʊ/

🔈Phát âm Anh: /ʃəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):màn trình diễn, chương trình truyền hình
        Contoh: The TV show was very interesting. (Acara TV itu sangat menarik.)
  • động từ (v.):hiển thị, trình bày
        Contoh: Can you show me the way to the station? (Bisakah Anda menunjukkan jalan ke stasiun?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'schowen', có nguồn gốc từ tiếng German 'schauen', nghĩa là 'nhìn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn thời trang hoặc một chương trình truyền hình nổi tiếng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: performance, exhibition
  • động từ: display, exhibit

Từ trái nghĩa:

  • động từ: hide, conceal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on show (đang trưng bày)
  • show off (khoe khoang, trưng dụng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The fashion show was a success. (Pertunjukan fashion itu sukses.)
  • động từ: She showed her paintings at the gallery. (Dia menunjukkan lukisan-lukisannya di galeri.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a famous TV show that everyone loved to watch. It showed various interesting stories and performances that captured the audience's attention. People would gather around the television every evening to see the latest episode, showing their excitement and anticipation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một chương trình truyền hình nổi tiếng mà mọi người đều thích xem. Nó trình bày nhiều câu chuyện và biểu diễn thú vị thu hút sự chú ý của khán giả. Mọi người thường tụ tập quanh ti vi vào mỗi buổi tối để xem tập mới nhất, thể hiện sự háo hức và mong đợi của họ.