Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shower, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃaʊ.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃaʊ.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):máy tắm, vòi hoa sen
        Contoh: She took a shower before dinner. (Cô ấy tắm rửa trước bữa tối.)
  • động từ (v.):tắm, rửa
        Contoh: He showered quickly and left. (Anh ấy tắm nhanh và rời đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shower', có thể liên hệ với hành động của việc 'rơi xuống' như mưa, ánh nắng, hoặc nước tắm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc thư giãn khi tắm, cảm giác nước ấm áp trên da.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bath, rinse
  • động từ: bathe, rinse

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dry

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take a shower (tắm rửa)
  • shower head (vòi hoa sen)
  • shower room (phòng tắm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hotel has a luxurious shower. (Khách sạn có một vòi hoa sen sang trọng.)
  • động từ: She showered and changed her clothes. (Cô ấy tắm rửa và thay đồ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical shower that could change the color of the water to match your mood. One day, a girl named Lily used the shower and it turned the water blue, reflecting her calm and peaceful mood. She felt refreshed and happy after her shower.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái vòi tắm kỳ diệu có thể thay đổi màu nước để phù hợp với tâm trạng của bạn. Một ngày nọ, một cô gái tên Lily sử dụng vòi tắm đó và nước chuyển sang màu xanh, phản ánh tâm trạng bình yên và thanh thản của cô. Cô cảm thấy sảng khoái và hạnh phúc sau khi tắm.