Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ showman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃoʊmən/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃəʊmən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người trình diễn, người tổ chức sự kiện giải trí
        Contoh: He is a talented showman who can entertain any audience. (Anh ấy là một người trình diễn tài năng có thể giải trí cho bất kỳ đối tượng khách hàng nào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'show' (trình diễn) kết hợp với 'man' (người).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi trình diễn hoặc một sự kiện giải trí để nhớ từ 'showman'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: entertainer, performer, host

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: spectator, audience

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a charismatic showman (một người trình diễn có sức hút)
  • a showman's performance (một buổi trình diễn của người trình diễn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The showman's charisma captivated the audience. (Sự xuất chúng của người trình diễn thu hút sự chú ý của khán giả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a showman named Jack who could make any event unforgettable. His performances were full of surprises and laughter, making him a beloved figure in the community. One day, he decided to organize a grand show to bring joy to everyone. The show was a huge success, and Jack's reputation as a talented showman grew even stronger.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người trình diễn tên là Jack có thể làm bất kỳ sự kiện nào trở nên không thể quên. Các buổi trình diễn của anh ấy đầy bất ngờ và tiếng cười, khiến anh ấy trở thành một người được yêu mến trong cộng đồng. Một ngày nọ, anh quyết định tổ chức một buổi biểu diễn lớn để mang lại niềm vui cho mọi người. Buổi biểu diễn đạt được thành công lớn, và danh tiếng của Jack như một người trình diễn tài năng càng trở nên vang dội.