Nghĩa tiếng Việt của từ showmanship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃoʊmənˌʃɪp/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃəʊmənˌʃɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kỹ năng thu hút sự chú ý và khiêu sa của một người trong việc trình bày hoặc biểu diễn
Contoh: His showmanship made the concert unforgettable. (Kỹ năng showmanship của anh ta khiến buổi concert khó quên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'show' (trình bày) và 'manship' (kỹ năng), tổ hợp thành 'showmanship' để chỉ kỹ năng trình bày.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi trình diễn hoặc lễ hội với những người có kỹ năng thu hút sự chú ý.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: performance skills, presentation skills
Từ trái nghĩa:
- danh từ: shyness, introversion
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- display showmanship (hiện diện kỹ năng showmanship)
- lack showmanship (thiếu kỹ năng showmanship)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The magician's showmanship was impressive. (Kỹ năng showmanship của nhà ảo thuật đáng kinh ngạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a performer who was known for his exceptional showmanship. He could captivate any audience with his charisma and skills, making every performance a memorable event. His showmanship was like a magnet, drawing people in and leaving them in awe.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nghệ sĩ được biết đến với kỹ năng showmanship xuất sắc. Anh ta có thể thu hút bất kỳ đám đông nào với sự hấp dẫn và kỹ năng của mình, khiến mỗi buổi biểu diễn trở thành một sự kiện đáng nhớ. Kỹ năng showmanship của anh ta giống như một nam châm, thu hút mọi người và khiến họ kinh ngạc.