Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shred, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃred/

🔈Phát âm Anh: /ʃred/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mảnh vụn, sợi dây nhỏ
        Contoh: The document was torn into shreds. (Dokumen itu telah dirobek menjadi serpihan.)
  • động từ (v.):xé nát, cắt nhỏ
        Contoh: She shredded the lettuce for the salad. (Dia memarut selada untuk salad.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'screade', có liên quan đến việc cắt hoặc xé.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xé giấy ra thành những mảnh vụn nhỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fragment, scrap
  • động từ: tear, cut

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: whole, piece
  • động từ: assemble, join

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • not a shred of evidence (không có một chút bằng chứng nào)
  • shredded paper (giấy xé nát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was not a shred of evidence. (Tidak ada bukti sedikitpun.)
  • động từ: The machine shredded the documents. (Mesin memarut dokumen.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective who found not a shred of evidence at the crime scene. He had to rely on his wits to solve the case. (Dulu kala, ada seorang detektif yang tidak menemukan bukti sedikitpun di tempat kejahatan. Dia harus mengandalkan kepintarannya untuk memecahkan kasus.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử không tìm thấy một mảnh vụn bằng chứng nào tại hiện trường tội ác. Anh ta phải dựa vào trí thông minh của mình để giải quyết vụ án.