Nghĩa tiếng Việt của từ shrewd, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃruːd/
🔈Phát âm Anh: /ʃruːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thông minh, khôn ngoan trong việc tính toán hoặc đánh giá
Contoh: He made a shrewd investment. (Dia melakukan investasi yang cerdik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'screaw', có nghĩa là 'làm cho nhỏ gọn', sau đó phát triển thành 'shrewd' để mô tả sự khôn ngoan và tinh tế.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người thông minh, khôn ngoan trong việc đưa ra quyết định, giống như một chuột chũi thông minh trong việc tránh khỏi kẻ thù.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khôn ngoan, tinh tế, thông minh
Từ trái nghĩa:
- ngu dốt, vô tâm, thiếu suy nghĩ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- shrewd move (bước đi khôn ngoan)
- shrewd decision (quyết định khôn ngoan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: She has a shrewd business sense. (Cô ấy có một trực giác kinh doanh khôn ngoan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a shrewd businessman who always made wise investments. One day, he heard about a new technology that could revolutionize the market. With his shrewd judgment, he decided to invest heavily in it, and soon, his investment paid off, making him one of the richest men in the country.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân khôn ngoan luôn đầu tư khôn ngoan. Một ngày, ông ta nghe về một công nghệ mới có thể cách mạng hóa thị trường. Với sự đánh giá khôn ngoan của mình, ông quyết định đầu tư mạnh vào nó, và không lâu, khoản đầu tư của ông đã được hoàn vốn, khiến ông trở thành một trong những người giàu nhất đất nước.