Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shrill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃrɪl/

🔈Phát âm Anh: /ʃrɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có âm thanh cao và mạnh, khiến nghe khó chịu
        Contoh: The shrill whistle made everyone cover their ears. (Siulan tinggi yang menyengat membuat semua orang menutup telinga mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'scrille', có liên quan đến âm thanh cao và mạnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn nghe thấy một tiếng kẹt cục trong một cuộc biểu tình, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'shrill'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: piercing, high-pitched, screeching

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: soft, gentle, muted

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a shrill cry (tiếng than khúc cao)
  • shrill laughter (tiếng cười mạnh mẽ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The shrill noise of the alarm clock woke me up. (Suara tinggi dari jam alarm membangunkan saya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a quiet village, a shrill scream echoed through the streets, startling everyone. It turned out to be a young girl imitating a horror movie character, trying to scare her friends. The villagers, though initially shocked, couldn't help but laugh at the unexpected prank.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một ngôi làng yên tĩnh, tiếng hét cao vang lên trên các con phố, làm giật mình mọi người. Hóa ra là một cô gái trẻ bắt chước nhân vật của phim kinh dị, cố gắng sợ hãi bạn bè của cô. Dân làng, mặc dù ban đầu bị sốc, không thể không cười vào trò đùa bất ngờ đó.