Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shrine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃraɪn/

🔈Phát âm Anh: /ʃraɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi thờ cúng, đền thờ
        Contoh: They visited the shrine to pay their respects. (Mereka mengunjungi kuil untuk menunjukkan hormat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scrinium', có nghĩa là 'tủ, két sắt', sau đó được thay đổi thành 'shrine' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi trang trọng và lạnh lẽo, nơi mà người ta tôn sùng và tôn vinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: temple, sanctuary, altar

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: profane place, secular place

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • visit a shrine (thăm đền thờ)
  • holy shrine (đền thờ thần thánh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The shrine is a place of great historical significance. (Đền thờ là một nơi có ý nghĩa lịch sử lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a shrine that was believed to grant wishes. People from all around would come to the shrine to pray and make offerings. One day, a young boy named Tom visited the shrine with a wish to become a great musician. As he prayed, he felt a warm energy surrounding him, and from that day on, his music skills improved dramatically. The shrine had granted his wish.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một đền thờ được tin là có thể ban cho những điều ước. Mọi người từ khắp nơi đến đền thờ để cầu nguyện và tặng lễ. Một ngày nọ, một cậu bé tên là Tom đến thăm đền thờ với một điều ước muốn trở thành một nghệ sĩ âm nhạc vĩ đại. Khi cậu cầu nguyện, cậu cảm thấy một năng lượng ấm áp bao quanh, và từ ngày đó, kỹ năng âm nhạc của cậu đã cải thiện đáng kể. Đền thờ đã ban cho điều ước của cậu.