Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shrinkage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃrɪŋkɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃrɪŋkɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự co lại, sự mất đi do co
        Contoh: The shrinkage of the fabric was unexpected. (Sự co của vải là không được dự đoán trước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ động từ 'shrink' và hậu tố '-age' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc quần áo co lại sau khi giặt để nhớ đến từ 'shrinkage'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sự co lại, sự mất đi do co

Từ trái nghĩa:

  • sự mở rộng, sự tăng lên

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • account for shrinkage (tính đến sự co lại)
  • prevent shrinkage (ngăn ngừa sự co lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The shrinkage in the inventory was due to poor storage conditions. (Sự mất mát trong kho là do điều kiện bảo quản kém.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fabric store that experienced significant shrinkage due to improper washing techniques. The owner had to learn how to prevent shrinkage to keep his business afloat. (Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng vải phải đối mặt với sự co lại đáng kể do kỹ thuật giặt không đúng cách. Chủ cửa hàng phải học cách ngăn ngừa sự co lại để giữ cho cửa hàng của mình hoạt động.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một cửa hàng vải gặp phải vấn đề về sự co lại do không giặt đúng cách. Chủ cửa hàng phải tìm cách ngăn ngừa sự co lại để cửa hàng của mình có thể tiếp tục kinh doanh.