Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shrivel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃrɪv.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃrɪv.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):co lại, khô, rách
        Contoh: The intense heat made the leaves shrivel. (Panas ekstrim membuat daun mengerut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'shrivellen', có liên quan đến từ 'shrive' nghĩa là 'thủ lục'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lá cây vào mùa hè nắng nóng bị khô và co lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: wither, dry up, shrink

Từ trái nghĩa:

  • động từ: flourish, expand, grow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shrivel up (co lại)
  • shrivel away (mất dần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The flowers shriveled in the hot sun. (Bunga-bunga mengerut di bawah sinar matahari panas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful garden where all the plants were lush and green. One summer, the weather became extremely hot, and all the plants started to shrivel. The gardener had to work hard to keep them hydrated and prevent them from shriveling away.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn đẹp lành, mọi cây xanh tươi. Một mùa hè, thời tiết cực kỳ nóng bức, tất cả cây cối bắt đầu co lại. Người làm vườn phải làm việc chăm chỉ để giữ cho chúng đủ nước và tránh cho chúng khỏi bị khô rách.