Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shrub, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃrʌb/

🔈Phát âm Anh: /ʃrʌb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại cây thấp, thường có nhiều cành và lá nhỏ
        Contoh: The garden is filled with various shrubs. (Vườn đầy những loại cây cảnh khác nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'arbousier', tiếp nối từ tiếng Latin 'rubus' nghĩa là 'dâu tằm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh vườn nhỏ với nhiều cây cảnh, mỗi cây có nhiều cành và lá xanh mướt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bush, small tree

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: tree, giant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • trimming the shrubs (cắt tỉa cây cảnh)
  • shrubbery (khu vườn cây cảnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We planted several shrubs around the house. (Chúng tôi trồng một số cây cảnh xung quanh ngôi nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small garden, there was a beautiful shrub. It had many branches and small leaves, making it a perfect hiding spot for little creatures. One day, a curious cat wandered into the garden and decided to explore the shrub. As it moved through the branches, it found a small bird's nest with eggs inside. The cat, being gentle, decided to protect the nest from other predators, and the shrub became a safe haven for the bird family.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn nhỏ, có một cây cảnh đẹp. Nó có nhiều cành và lá nhỏ, trở thành một nơi ẩn náu hoàn hảo cho những sinh vật nhỏ. Một ngày nọ, một con mèo tò mò lang thang vào vườn và quyết định khám phá cây cảnh. Khi nó di chuyển qua các cành cây, nó tìm thấy một cái tổ chim nhỏ với trứng bên trong. Con mèo, được dạy dỗ nhẹ nhàng, quyết định bảo vệ tổ khỏi những kẻ thù khác, và cây cảnh trở thành một nơi an toàn cho gia đình chim.