Nghĩa tiếng Việt của từ shrubbery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃrʌb.ər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃrʌb.əri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bụi cây, rừng nhỏ
Contoh: The garden has a beautiful shrubbery. (Taman itu memiliki semak yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'shruberie', từ 'shrub' nghĩa là 'cây bụi', kết hợp với hậu tố '-ery' để chỉ một nơi có chứa các đối tượng cùng loại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vườn có nhiều cây bụi, tạo nên một không gian xanh mát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bushes, thicket, grove
Từ trái nghĩa:
- danh từ: open field, bare land
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- trim the shrubbery (cắt tỉa cây bụi)
- a dense shrubbery (một bụi cây dày đặc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They planted a new shrubbery around the house. (Mereka menanam semak baru di sekitar rumah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with lush shrubbery, there lived a gardener who loved to tend to his plants. Every morning, he would trim the shrubbery and make sure each bush was healthy and vibrant. The people of the village admired his work and often came to enjoy the peaceful atmosphere of the garden. One day, a traveler passing through asked the gardener how he managed to create such a beautiful shrubbery. The gardener smiled and said, 'It's all about care and patience, just like life.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất trù phú với bụi cây, có một làng mạc người làm vườn yêu thích việc chăm sóc cho cây cối của mình. Mỗi buổi sáng, anh ta sẽ cắt tỉa bụi cây và đảm bảo mỗi bụi cây đều khỏe mạnh và tươi tắn. Người dân làng ngưỡng mộ công việc của anh ta và thường xuyên đến để thư giãn trong không gian yên bình của khu vườn. Một ngày nọ, một du khách đi qua hỏi người làm vườn làm thế nào để tạo ra một bụi cây đẹp như vậy. Người làm vườn mỉm cười và nói, 'Tất cả đều là sự chăm sóc và kiên nhẫn, giống như cuộc sống.'