Nghĩa tiếng Việt của từ shrug, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ʃrʌɡ/
🔈Phát âm Anh: /ʃrʌɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ném vai, ném nắm, không quan tâm
Contoh: He shrugged his shoulders and walked away. (Anh ta ném vai và bước đi.) - danh từ (n.):cử động vai nhẹ nhàng, thái độ không quan tâm
Contoh: His shrug showed he didn't care. (Ném vai của anh ta cho thấy anh ta không quan tâm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'shrugge', có thể liên hệ đến hành động của vai.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người ném vai khi không quan tâm đến một điều gì đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: dismiss, disregard
- danh từ: indifference, nonchalance
Từ trái nghĩa:
- động từ: care, concern
- danh từ: interest, concern
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- shrug off (bỏ qua, không quan tâm)
- shrug it off (không để ý đến)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She just shrugged when I asked her opinion. (Cô ấy chỉ ném vai khi tôi hỏi ý kiến của cô ấy.)
- danh từ: His shrug was his only response. (Ném vai của anh ta là câu trả lời duy nhất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who always shrugged off problems. One day, he faced a big issue but just shrugged it off. Surprisingly, the problem solved itself. From then on, he believed in the power of shrugging.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông luôn bỏ qua những vấn đề. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một vấn đề lớn nhưng chỉ ném nó đi. Đáng ngạc nhiên, vấn đề tự giải quyết. Từ đó, anh ta tin vào sức mạnh của việc ném vai.