Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shudder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃʌd.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃʌd.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):run dữ dội, run rẩy, run lấp lánh
        Contoh: She shuddered at the thought of the horror movie. (Cô ấy run rẩy khi nghĩ đến bộ phim kinh dị.)
  • danh từ (n.):sự run rẩy, sự run dữ dội
        Contoh: The car engine made a shudder before it stopped. (Động cơ xe tạo ra một sự run rẩy trước khi dừng lại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sđdern', có liên quan đến sự rung động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác run rẩy khi bạn cảm thấy lạnh hoặc sợ hãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: tremble, quiver, shake
  • danh từ: tremor, shiver, convulsion

Từ trái nghĩa:

  • động từ: calm, steady
  • danh từ: stability, steadiness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shudder to think (ngạc nhiên khi nghĩ đến)
  • shudder at the thought (run rẩy khi nghĩ đến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He shuddered at the sight of the snake. (Anh ta run rẩy khi nhìn thấy con rắn.)
  • danh từ: The shudder of the bridge made everyone nervous. (Sự run rẩy của cầu khiến mọi người lo lắng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who shuddered every time she heard a loud noise. One day, she encountered a loud thunderstorm, and she shuddered uncontrollably. But then, she realized that the thunder was just the sound of nature, and she learned to embrace it instead of fearing it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé nhỏ mà mỗi khi nghe thấy tiếng ồn lớn, cô bé lại run rẩy. Một ngày nọ, cô gặp một cơn bão lớn, và cô run rẩy không kiểm soát được. Nhưng rồi, cô nhận ra rằng tiếng sấm chỉ là âm thanh của thiên nhiên, và cô học cách chấp nhận nó thay vì sợ hãi.