Nghĩa tiếng Việt của từ shuffle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃʌf.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃʌf.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):xáo trộn, đảo lộn
Contoh: She shuffled the cards before dealing. (Cô ấy xáo trộn bài trước khi chia.) - danh từ (n.):bước đi lù đù, sự xáo trộn
Contoh: The old man walked with a shuffle. (Ông già đi bộ với một bước đi lù đù.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'shoffelen' nghĩa là 'lắc lư', 'di chuyển không rõ ràng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xáo trộn bài trong trò chơi bài, hoặc bước đi lù đù của người già.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: mix, jumble, stir
- danh từ: mix, jumble, stir
Từ trái nghĩa:
- động từ: organize, arrange
- danh từ: order, arrangement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- shuffle the cards (xáo trộn bài)
- shuffle along (đi lù đù)
- shuffle off (bước đi lù đù đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He shuffled the papers on his desk. (Anh ta xáo trộn giấy tờ trên bàn của mình.)
- danh từ: The old man's shuffle caught my attention. (Bước đi lù đù của ông già đã thu hút sự chú ý của tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man who loved to play cards. Every evening, he would shuffle the cards and play solitaire. His shuffle was slow and deliberate, a reflection of his calm and patient nature. One day, a young boy came to visit and asked to learn the game. The old man smiled and showed him how to shuffle the cards, teaching him not just a game, but a lesson in patience and focus.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già rất thích chơi bài. Mỗi buổi tối, ông ta sẽ xáo trộn bài và chơi đơn cầu. Bước đi lù đù của ông ta chậm rãi và cẩn thận, phản ánh tính cách bình tĩnh và kiên nhẫn của ông ta. Một ngày, một cậu bé đến thăm và hỏi muốn học trò chơi đó. Ông già mỉm cười và chỉ cho cậu bé cách xáo trộn bài, dạy cho cậu không chỉ một trò chơi, mà còn là bài học về sự kiên nhẫn và tập trung.