Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shun, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃʌn/

🔈Phát âm Anh: /ʃʌn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trốn tránh, tránh xa
        Contoh: She tends to shun the spotlight. (Dia cenderung menghindari sorotan cahaya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'scunian', có nghĩa là 'tránh xa, ghét'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc trốn tránh một người hoặc một tình huống không mong muốn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: avoid, evade, eschew

Từ trái nghĩa:

  • động từ: seek, pursue, embrace

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shun someone's company (trốn tránh sự làm việc của ai đó)
  • shun the spotlight (trốn tránh sự chú ý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He decided to shun all social media. (Anh ấy quyết định trốn tránh mọi phương tiện truyền thông xã hội.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who decided to shun the city life and moved to a remote village. He found peace and happiness away from the hustle and bustle.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông quyết định trốn tránh cuộc sống thành thị và chuyển đến một ngôi làng xa xôi. Ông tìm thấy sự thanh thản và hạnh phúc xa khỏi cuộc vui chơi và vật lộn.