Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shut, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃʌt/

🔈Phát âm Anh: /ʃʌt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đóng lại, khép lại
        Contoh: Please shut the door. (Tolong tutup pintu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'scyttan', từ 'scyton' có nguồn gốc từ tiếng Bắc Đức 'schützen' nghĩa là 'bảo vệ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đóng cửa để giữ ấm hoặc an toàn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: close, seal, lock

Từ trái nghĩa:

  • động từ: open, unlock

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shut down (đóng cửa, tắt máy)
  • shut off (tắt, cắt điện)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The shop shuts at 9 pm. (Cửa hàng đóng cửa lúc 9 giờ tối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little house that loved to shut its windows and doors whenever it rained. It believed that by shutting everything, it could keep the inside warm and dry. One day, a big storm came, and the house quickly shut all its openings, protecting the family inside from the harsh weather.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà nhỏ yêu thích đóng cửa sổ và cửa khi trời mưa. Nó tin rằng bằng cách đóng mọi thứ lại, nó có thể giữ ấm và khô bên trong. Một ngày, một cơn bão lớn đến, và ngôi nhà nhanh chóng đóng tất cả các lỗ hổng của mình, bảo vệ gia đình bên trong khỏi thời tiết khắc nghiệt.