Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shutter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃʌt̬.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃʌt.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cửa chớp trong máy ảnh
        Contoh: The shutter on the camera opens and closes quickly to let light in. (Cửa chớp trên máy ảnh mở và đóng nhanh để cho ánh sáng vào.)
  • động từ (v.):đóng cửa chớp; đóng cửa
        Contoh: She shuttered the windows to keep out the cold. (Cô ấy đóng cửa sổ để ngăn cản sự lạnh lẽo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'châtier', có nghĩa là 'đóng cửa', từ 'shut' kết hợp với hậu tố '-er'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chụp ảnh và âm thanh của cửa chớp máy ảnh khi chụp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lens cover, blind
  • động từ: close, seal

Từ trái nghĩa:

  • động từ: open, unseal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shutter speed (tốc độ cửa chớp)
  • shutter down (đóng cửa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The photographer adjusted the shutter speed. (Nhiếp ảnh gia điều chỉnh tốc độ cửa chớp.)
  • động từ: We had to shutter the shop due to the storm. (Chúng tôi phải đóng cửa hiệu vì cơn bão.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a photographer who loved to capture the beauty of nature. One day, while adjusting the shutter speed of his camera, he noticed a rare bird. He quickly took a photo, and the sound of the shutter was like a whisper of magic. The photo turned out to be a masterpiece, all thanks to the perfect timing of the shutter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhiếp ảnh gia yêu thích chụp ảnh vẻ đẹp của thiên nhiên. Một ngày nọ, khi điều chỉnh tốc độ cửa chớp của máy ảnh, anh ta nhận ra một con chim hiếm. Anh ta nhanh chóng chụp ảnh, và âm thanh của cửa chớp nghe như là một tiếng thì thầm của phép màu. Bức ảnh sau cùng trở thành một kiệt tác, tất cả nhờ vào thời điểm hoàn hảo của cửa chớp.