Nghĩa tiếng Việt của từ shuttle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃʌt.l/
🔈Phát âm Anh: /ˈʃʌt.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy bay chở khách ngắn hạn, xe chở người giữa các địa điểm
Contoh: The airport shuttle will take you to the terminal. (Xe chuyền sân bay sẽ đưa bạn đến sân bay.) - động từ (v.):lướt, di chuyển nhanh giữa các địa điểm
Contoh: She shuttles between her home and office every day. (Cô ấy di chuyển giữa nhà và văn phòng hàng ngày.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'chuttle', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'scutella', có nghĩa là 'bát nhỏ', liên hệ đến hình ảnh của việc di chuyển nhanh như lướt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một chiếc xe chuyền sân bay hoặc máy bay chở khách ngắn hạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: transport, bus
- động từ: move, transport
Từ trái nghĩa:
- động từ: stay, remain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- shuttle service (dịch vụ xe chuyền)
- shuttle bus (xe buýt chuyền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We took the shuttle to the city center. (Chúng tôi đi xe chuyền đến trung tâm thành phố.)
- động từ: The company shuttles employees between campuses. (Công ty di chuyển nhân viên giữa các khuôn viên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a shuttle that loved to travel between places quickly. It was like a magical bus that could zip through the air and land at any destination in no time. People loved to ride the shuttle because it was fast and convenient, making their journeys smooth and enjoyable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe chuyền yêu thích việc di chuyển giữa các nơi một cách nhanh chóng. Nó giống như một chiếc xe buýt kỳ diệu có thể lướt qua không trung và hạ cánh tại bất kỳ điểm đến nào một cách nhanh chóng. Mọi người thích đi xe chuyền vì nó nhanh và tiện lợi, làm cho chuyến đi của họ trơn tru và thú vị.