Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ʃaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ʃaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ngại ngùng, nhút nhát, không dám giao tiếp
        Contoh: She is shy and doesn't talk much. (Dia cín và không nói nhiều.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'scīh', có liên quan đến cảm giác của sợ hãi hoặc không an toàn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cậu bé hay cô gái nhút nhát, không dám nói chuyện với người lạ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • timid, reserved, introverted

Từ trái nghĩa:

  • outgoing, confident, extroverted

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • shy away from (tránh xa)
  • shy of (ít hơn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She was too shy to ask him out. (Cô ấy quá nhút nhát để hẹn hò với anh ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a shy little rabbit who never dared to speak to the other animals. One day, a kind fox taught the rabbit how to be brave and confident. From then on, the rabbit was no longer shy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú thỏ nhỏ rất ngại ngùng, chú không bao giờ dám nói chuyện với những con vật khác. Một ngày, một con cáo tốt bụng dạy chú thỏ cách dũng cảm và tự tin. Từ đó, chú thỏ không còn ngại ngùng nữa.