Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ shyness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈʃaɪ.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈʃaɪ.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự e dè, sự ngại ngùng
        Contoh: His shyness made it hard for him to make friends. (Rasa malu dia membuatnya sulit untuk berteman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'shy', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'scēoh' có nghĩa là 'e dè', kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang đứng sau một cái cửa sổ, không dám nhìn thẳng vào ai đó, đại diện cho sự 'shyness'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: timidity, bashfulness, reticence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: boldness, confidence, assertiveness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • overcome shyness (khắc phục sự e dè)
  • shyness in social situations (sự e dè trong các tình huống xã hội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her shyness was evident in her quiet voice. (Rasa malu dia terlihat dari suara yang tenang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy named Tim who struggled with shyness. Every time he was in a social setting, he felt like he was invisible. One day, he decided to join a drama club to overcome his shyness. As he practiced and performed, he slowly gained confidence and his shyness began to fade. By the end of the year, Tim was no longer the shy boy he used to be, and he made many new friends.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim vốn gặp khó khăn với sự e dè. Mỗi khi ở trong một bối cảnh xã hội, cậu cảm thấy như bị vô hình. Một ngày nọ, cậu quyết định tham gia một câu lạc bộ kịch để vượt qua sự e dè của mình. Khi cậu luyện tập và biểu diễn, cậu dần dần có được sự tự tin và sự e dè bắt đầu mờ nhạt. Đến cuối năm, Tim không còn là cậu bé e dè như trước đây nữa, và cậu đã kết bạn được nhiều người mới.