Nghĩa tiếng Việt của từ sibling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪblɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪblɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):anh em ruột hoặc anh em đồng cha đồng mẹ
Contoh: They are siblings and share a strong bond. (Họ là anh em và có mối liên kết mạnh mẽ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sibilingus', từ 'sibilo' nghĩa là 'hôn hỉ', liên hệ đến mối quan hệ giữa anh em.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến hình ảnh của một gia đình vui vẻ, nơi mọi người quây quần bên nhau, đại diện cho sự gắn kết giữa anh em.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- anh em, người anh em
Từ trái nghĩa:
- người lạ, kẻ xa lạ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sibling rivalry (sự cạnh tranh giữa anh em)
- sibling bond (mối quan hệ giữa anh em)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: My siblings and I often go on trips together. (Anh em tôi thường cùng nhau đi du lịch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were two siblings who loved each other dearly. They shared everything and always supported each other, just like the strong bond between siblings. (Ngày xửa ngày xưa, có hai anh em rất yêu thương nhau. Họ chia sẻ mọi thứ và luôn ủng hộ nhau, giống như mối liên kết mạnh mẽ giữa anh em.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai anh em rất yêu thương nhau. Họ chia sẻ mọi thứ và luôn ủng hộ nhau, giống như mối liên kết mạnh mẽ giữa anh em.