Nghĩa tiếng Việt của từ sick, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪk/
🔈Phát âm Anh: /sɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bệnh, không khỏe
Contoh: He is sick with a cold. (Dia sakit karena flu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sik', có liên quan đến các từ như 'sicken' (làm cho bệnh) và 'sickness' (bệnh tật).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác mệt mỏi và không khỏe khi nghe từ 'sick'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: ill, unwell, ailing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: healthy, well, fit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sick leave (nghỉ việc do ốm)
- sick of (chán, mệt mỏi với)
- sick as a dog (rất ốm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She felt sick after eating the spoiled food. (Dia merasa sakit setelah makan makanan yang rusak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who was always sick. One day, he decided to visit a doctor to find a cure. The doctor prescribed him some medicine and advised him to rest. After following the doctor's advice, John gradually became healthier and was no longer sick.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn khỏe. Một ngày, anh quyết định đến thăm bác sĩ để tìm cách chữa trị. Bác sĩ kê toa cho anh một số thuốc và khuyên anh nên nghỉ ngơi. Sau khi làm theo lời khuyên của bác sĩ, John dần dần khỏe mạnh hơn và không còn bệnh nữa.