Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sickness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪk.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪk.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bệnh tật, sức khỏe kém
        Contoh: He had to take time off work due to sickness. (Dia harus mengambil cuti kerja karena sakit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sick' (bệnh) kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phải nằm viện hoặc uống thuốc khi bị ốm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • disease, illness, ailment

Từ trái nghĩa:

  • health, wellness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • recover from sickness (hồi phục sau khi ốm)
  • sickness benefit (trợ cấp bệnh tật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The child's sickness worried his parents. (Bệnh của đứa trẻ lo lắng cha mẹ anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Tom who often suffered from sickness. One day, he decided to visit a doctor to find a cure. The doctor gave him some medicine and advice on how to stay healthy. Tom followed the doctor's advice and soon recovered from his sickness. He learned the importance of taking care of his health to prevent future sickness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên Tom thường xuyên bị ốm. Một ngày nọ, cậu quyết định đi khám bác sĩ để tìm ra cách chữa trị. Bác sĩ đã cho cậu một ít thuốc và tư vấn về cách giữ gìn sức khỏe. Tom đã tuân theo lời khuyên của bác sĩ và sớm hồi phục sau khi ốm. Cậu đã hiểu được tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe để ngăn ngừa bệnh tật trong tương lai.