Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sidebar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪdˌbɑːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈsaɪdˌbɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phần của giao diện người dùng trong một ứng dụng hoặc trang web, thường nằm bên cạnh phần chính của nội dung
        Contoh: The sidebar on the website contains links to related articles. (Thanh bên trên trang web chứa các liên kết đến các bài viết liên quan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'side' (bên) và 'bar' (thanh), kết hợp để tạo ra ý nghĩa về một phần của giao diện nằm bên cạnh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang sử dụng một trang web và thấy một thanh nhỏ nằm bên cạnh chứa các liên kết hữu ích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: side panel, side column

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • access the sidebar (truy cập thanh bên)
  • hide the sidebar (ẩn thanh bên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sidebar in the application helps users navigate quickly. (Thanh bên trong ứng dụng giúp người dùng điều hướng nhanh chóng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a website that had a magical sidebar. This sidebar was not just any ordinary sidebar; it contained all the secrets and shortcuts to the most interesting articles and features. Users who discovered this sidebar were able to explore the website in a whole new way, making their experience much more enjoyable and efficient.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một trang web với thanh bên kỳ diệu. Thanh bên này không phải là thanh bên thông thường; nó chứa tất cả các bí mật và đường tắt đến những bài viết và tính năng thú vị nhất. Những người dùng khám phá ra thanh bên này có thể khám phá trang web theo một cách hoàn toàn mới, làm cho trải nghiệm của họ vui vẻ và hiệu quả hơn.