Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sidewalk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪd.wɔːk/

🔈Phát âm Anh: /ˈsaɪd.wɔːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lề đường dành cho người đi bộ
        Contoh: The children were playing on the sidewalk. (Anak-anak đang chơi trên lề đường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'side' (mặt) và 'walk' (đi bộ), kết hợp để chỉ khu vực đi bộ bên cạnh đường.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi bộ trên một lề đường, nhìn thấy những người khác cũng đang sử dụng khu vực này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pavement, footpath

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: road, street

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cross the sidewalk (qua lề đường)
  • sidewalk cafe (quán cafe trên lề đường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Keep your bike off the sidewalk. (Giữ xe đạp ra khỏi lề đường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city full of sidewalks, people used them to walk safely away from the busy roads. One day, a little girl named Lily found a lost puppy on the sidewalk. She took it home and they became best friends, always walking together on the sidewalk.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy lề đường, mọi người sử dụng chúng để đi bộ an toàn, xa các con đường bận rộn. Một ngày, một cô bé tên là Lily tìm thấy một chú cún lạc lối trên lề đường. Cô đưa nó về nhà và họ trở thành bạn thân, luôn đi bộ cùng nhau trên lề đường.